555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [cái nội quy nhà trọ]
adj Words pronounced/spelled similarly to 'cái': cãi cải cài cai cái chai chài chải chái chi more... Words contain 'cái': đường cái đường cái quan bèo cái bắt cái bố cái cái cái đã cái ghẻ cái giấm cái thế anh hùng more...
Aug 11, 2025 · (colloquial) Precedes another classifier (any one but “cái” itself), effectively acting as a focus marker, sometimes conveying a connotation of deprecation, especially if persons are referred to.
Translation for 'cái' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách phân biệt với 'chiếc' và ứng dụng của 'cái' trong các cụm từ, thành ngữ, từ điển và ngữ pháp tiếng Việt.
Nàng về nuôi cái cùng con... (cd.). 2 (kng.; dùng trước tên người). Từ dùng để gọi người con gái ngang hàng hoặc hàng dưới một cách thân mật.
Cái là gì: Danh từ: (từ cũ) mẹ, (khẩu ngữ) từ dùng để gọi người con gái ngang hàng hoặc hàng dưới một cách thân mật, giống để gây ra một số chất chua, vai chủ một ván bài, một...
Check 'cái' translations into English. Look through examples of cái translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tìm tất cả các bản dịch của cái trong Anh như female, dealer, thing và nhiều bản dịch khác.
(Từ cũ) từ dùng để chỉ từng cá thể động vật thuộc một số loại, thường là nhỏ bé hoặc đã được nhân cách hoá con ong, cái kiến
cái trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ cái trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Bài viết được đề xuất: